- Quản lý kho hàng là gì?
- Lịch sử quản lý kho hàng
- Xu hướng phát triển hệ thống quản lý kho hàng
Để đáp ứng nhu cầu hoàn tất đơn hàng đa kênh, có các trung tâm hoàn tất đơn hàng vi mô, là phiên bản nhỏ hơn của các trung tâm hoàn tất đơn hàng nằm gần khách hàng đầu cuối và các cửa hàng tối chỉ phục vụ mua sắm trực tuyến. Các kho hàng này cần có một quy trình có hệ thống để tối ưu hóa việc lưu trữ, sắp xếp và quản lý sản phẩm trong kho. Để di chuyển sản phẩm hiệu quả qua quy trình hoàn tất đơn hàng, quản lý kho hàng là yếu tố khác biệt cạnh tranh lớn nhất.
Quản lý kho hàng là gì?
Quản lý kho hàng là việc quản lý hiệu quả hàng hóa vật chất sẽ được bán cho người tiêu dùng cuối cùng trong chuỗi cung ứng. Đây là tập hợp các quy trình quản lý việc lưu trữ hàng hóa vật chất, cũng như việc di chuyển chúng trong kho để hoàn thiện đơn hàng cho khách hàng.
Lịch sử quản lý kho hàng
Lịch sử của kho hàng có thể bắt nguồn từ hàng nghìn năm trước ở Ai Cập cổ đại - những kho thóc lớn, tập trung đóng vai trò là tiền thân của kho hàng hiện đại. Theo thời gian, những kho thóc này phát triển thành kho chứa và hội trường bang hội được thiết kế để hỗ trợ các mạng lưới thương mại phức tạp phát triển trong và ngoài biên giới quốc gia.
Sự phát triển của đường sắt và sự phát triển của thương mại toàn cầu đã thúc đẩy việc xây dựng các kho hàng khổng lồ phi tập trung, đặc biệt là gần các thành phố cảng và nhà ga đường sắt.
Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, tiếp theo là Thế chiến thứ nhất, đã mang đến những tiến bộ công nghệ nhanh chóng giúp cải thiện đáng kể việc lưu trữ và vận chuyển hàng hóa. Vào đầu thế kỷ 20, các hệ thống quản lý kho hàng hiện có đã được cải thiện với sự ra đời của xe nâng, pallet và xe nâng tay.
Việc số hóa quản lý kho hàng cuối cùng đã dẫn đến hệ thống lưu trữ và truy xuất tự động (AS/RS) đầu tiên trên thế giới của Demag, tiền thân của Dematic ngày nay.
Xu hướng phát triển hệ thống quản lý kho hàng
Các kho hàng ngày nay đã trở thành hệ sinh thái phức tạp của riêng chúng - chúng xử lý khối lượng lớn đơn hàng thông qua tích hợp Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), máy học (machine learning) và blockchain.
Các công cụ quản lý kho hàng có thể tích hợp với nhiều hệ thống khác nhau như kế toán, hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP),... để tự động hóa giao tiếp và thực hiện các chức năng quản lý kho hàng với sự can thiệp của con người ở mức tối thiểu.
Sự phát triển của hệ thống quản lý kho hàng, giống như sự phát triển của bản thân kho hàng, có thể được chia thành bốn giai đoạn riêng biệt - WM 1.0, WM 2.0, WM 3.0 và cuối cùng là WM 4.0. Các dịch vụ quản lý kho hàng đã phát triển mỗi khi có những tiến bộ công nghệ lớn, xu hướng kinh tế toàn cầu và sự thay đổi hành vi của người tiêu dùng.
WM 1.0: Đặc trưng bởi quá trình thủ công
Đây là giai đoạn đầu tiên của quản lý kho, đặc trưng bởi việc sử dụng phương pháp thủ công. Thời kỳ này, trước khi có công nghệ số, hoàn toàn dựa vào việc sử dụng tài liệu vật lý và sức lao động con người để theo dõi và quản lý hàng hóa. Mỗi sản phẩm đi vào hoặc rời kho đều phải được ghi chép thủ công, thường dẫn đến sai sót, mất hàng và không hiệu quả.
Tuy nhiên, với tốc độ thương mại chậm hơn, chuỗi cung ứng đơn giản hơn và khối lượng hàng hóa tương đối thấp, các hệ thống thủ công này vẫn có thể quản lý được.
WM 2.0: Đặc trưng bởi vi tính hóa và tự động hóa
Việc giới thiệu máy tính và tự động hóa vào thế kỷ 20 đã đánh dấu sự khởi đầu của WM 2.0. Các hệ thống quản lý kho hàng (WMS) ban đầu cung cấp các chức năng theo dõi hàng tồn kho và quản lý dữ liệu cơ bản nhưng chúng là một cải tiến đáng kể so với các quy trình thủ công.
Việc giới thiệu mã vạch vào những năm 1970 và 1980 đã làm cho việc theo dõi hàng tồn kho dễ dàng và hiệu quả hơn nhiều. Các hệ thống kho hàng tự động cũng bắt đầu xuất hiện trong thời gian này, với xe nâng và băng tải giúp đẩy nhanh hoạt động.
Công nghiệp hóa và toàn cầu hóa là động lực chính trong việc phát triển các công cụ quản lý kho hàng khi các doanh nghiệp phải đối mặt với chuỗi cung ứng phức tạp hơn và khối lượng hàng hóa tăng lên.
WM 3.0: Đặc trưng bởi WMS tiên tiến và kết nối
Cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21 đã chứng kiến sự ra đời của WM 3.0, được đặc trưng bởi các công cụ quản lý kho hàng tiên tiến và kết nối nâng cao. Các hệ thống này cung cấp khả năng theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực, cải thiện dự báo và phối hợp tốt hơn giữa các bộ phận khác nhau của chuỗi cung ứng.
Sự phát triển của internet và cải thiện công nghệ truyền thông đã đơn giản hóa việc trao đổi thông tin giữa các hệ thống và địa điểm khác nhau, giúp cải thiện đáng kể khả năng hiển thị của chuỗi cung ứng. Sự gia tăng phổ biến của thương mại điện tử và sự thay đổi hành vi của người tiêu dùng sang mua sắm trực tuyến cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các dịch vụ quản lý kho hàng.
WM 4.0: Đặc trưng bởi AI, IoT và Robotic
Hiện tại, chúng ta đang trong quá trình chuyển đổi từ WM 3.0 sang WM 4.0, được đặc trưng bởi sự tích hợp của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI), Internet vạn vật (Internet of Things - IoT), robot và các công nghệ mới nổi khác.
Phân tích nâng cao và máy học (machine learning) cho phép lập mô hình dự đoán, giúp cải thiện dự báo nhu cầu tốt hơn và phân bổ tài nguyên tối ưu. Robot và tự động hóa đã trở nên tinh vi hơn nhiều, có khả năng thực hiện các tác vụ lấy hàng và đóng gói phức tạp. IoT cung cấp theo dõi và giám sát hàng tồn kho theo thời gian thực. AI có thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định chiến lược dựa trên các tập dữ liệu lớn.
Các gã khổng lồ thương mại điện tử như Amazon đã đi đầu trong việc chứng minh việc sử dụng công nghệ và tích hợp hệ sinh thái để tối ưu hóa quy trình quản lý kho hàng và đơn giản hóa việc thực hiện đơn hàng cho khách hàng. Tuy nhiên, nhiều kho hàng vẫn hoạt động trong khuôn khổ WM 3.0 và sẽ dần chuyển đổi sang WM 4.0 trong những năm sắp tới.
Hệ thống quản lý kho hàng QUICK WMS của BEST SOFTWARE hiện là giai đoạn WM 4.0 với nhiều tính năng được tích hợp trí tuệ nhân tạo, máy học, và có cả giải pháp tích hợp IoT, và AGV (Automated guided vehicle: robot tự vận hành theo chỉ định). Hoàn toàn có thể giúp doanh nghiệp phát triển tốt chuỗi cung ứng của mình.